TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạ

gạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

gạ

to coerce someone into doing something

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

gạ

verführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlocken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etw. zu tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etw. tun wollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abstreiferwerkzeug

Khuôn mở bằng thanh gạ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

gạ

to coerce someone into doing something

Từ điển tiếng việt

gạ

- đgt. Nói khéo, tán tỉnh để cầu lợi: gạ tiền gạ đổi nhà.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gạ

verführen vt, verlocken vt, verleiten vt, versuchen vt, etw. zu tun, etw. tun wollen ; gạ chuyện ein Gespräche anzuknüpfen