Việt
cái sừng
gạc
sừng
Đức
Gehörn
das Gehörn der Ziegen
cái sửng dẽ.
Gehörn /[ga'hcern], das; -[e]s, -e/
cái sừng;
das Gehörn der Ziegen : cái sửng dẽ.
(Jägerspr ) gạc; sừng (hươu, nai);
Gehörn /n -(e)s, -e/
cái sừng; (hươu, nai) gạc, sừng.