Việt
gạc
miéng gạc
vải ép.
miếng bông
chấm màu.
Đức
Kompresse
Tupfer
Kompresse /í =, -n/
gạc, miéng gạc, vải ép.
Tupfer /m -s, =/
1. (y) miếng bông, miéng gạc; 2. (khẩu ngữ) chấm màu.