Việt
chổi cọ
bàn chải cọ
rừa sàn
miếng bông
miéng gạc
chấm màu.
Anh
Swab
pad
Đức
Tupfer
Bausch
Wattebausch
Tampon
Tupfer; (swab/pledget [cotton]/tampon) Bausch, Wattebausch, Tupfer, Tampon
Tupfer /m -s, =/
1. (y) miếng bông, miéng gạc; 2. (khẩu ngữ) chấm màu.
[DE] Tupfer
[EN] Swab
[VI] chổi cọ, bàn chải cọ, rừa sàn