Việt
chổi cọ
bàn chải cọ
que thông ống
chổi lông
bút lông
rừa sàn
cái thông ống
lau bằng chổi
thông
pittông làm sạch
Anh
Swab
Swab :
Đức
Pistonierkolben
Tupfer
Reinigungskolben
Pinsel
Foerderkolben
Schwabbelscheibe
Tupfer:
Pháp
Écouvillon:
piston
tampon imbibé
swab
chổi lông, bút lông
swab /ENERGY-MINING,BUILDING/
[DE] Foerderkolben; Pistonierkolben
[EN] swab
[FR] piston
swab /TECH/
[DE] Schwabbelscheibe
[FR] tampon imbibé
Reinigungskolben /m/D_KHÍ/
[VI] chổi cọ, que thông ống, pittông làm sạch
Pinsel /m/CNSX/
[VI] chổi cọ, bàn chải cọ (khuôn)
Pistonierkolben /m/D_KHÍ/
[VI] chổi cọ, que thông ống
[swɔb]
o chổi cọ, que thông ống
Dụng cụ dùng để thông nòng ống.
o chổi lông, bút lông
o cái thông ống
o lau bằng chổi, thông
§ swab a well : thông giếng
§ swab cup : cốc thông ống
§ swab in : cho giếng chảy
§ swab line : cáp thông ống
§ swab pressure : áp suất giảm
§ swab test : thử nghiệm về hút chất lưu
§ swab tool : dụng cụ thông ống
§ swab-line unit : thiết bị thông giếng
§ swab-up mandrel : trục gá cốc thông ống
[DE] Tupfer
[EN] Swab
[VI] chổi cọ, bàn chải cọ, rừa sàn
[EN] Swab :
[FR] Écouvillon:
[DE] Tupfer:
[VI] miếng gạc dùng lau sạch hay đắp thuốc vết thương.