TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tampon

tăm bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút gạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút thấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng vệ sinh dạng nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tampon

pad

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

tampon

Tampon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tupfer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bausch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wattebausch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

pad

Tupfer; (swab/pledget [cotton]/tampon) Bausch, Wattebausch, Tupfer, Tampon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tampon /[auch: tam'pom, ta'pö:], der; -s, -s/

(Med ) tăm bông; nút thấm;

Tampon /[auch: tam'pom, ta'pö:], der; -s, -s/

(Med ) băng vệ sinh dạng nút (Menstruations tampon);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tampon /m -s, -s (y)/

tăm bông, nút gạc.