TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geweih

gạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geweih

antler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geweih

Geweih

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

geweih

bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstes Geweih der Hirsche

nhung hươu (nai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geweih /[ga'vai], das; -[e]s, -e/

gạc (hươu, nai);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geweih /n -(e)s, -e/

cái] gạc [hươu, nai]; erstes Geweih der Hirsche nhung hươu (nai).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geweih /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Geweih

[EN] antler

[FR] bois; ramure