TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ramure

antler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ramure

Geweih

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ramure

ramure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La ramure d’un arbre

Cành và nhánh của cây.

Im ramure d’un cerf

Bộ gạc của con hitou.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois,ramure /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Geweih

[EN] antler

[FR] bois; ramure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ramure

ramure [RamyR] n. f. Cành vá nhánh. La ramure d’un arbre: Cành và nhánh của cây. Gạc (hưou, nai). Im ramure d’un cerf: Bộ gạc của con hitou.