Anh
antler
Đức
Geweih
Pháp
ramure
bois
La ramure d’un arbre
Cành và nhánh của cây.
Im ramure d’un cerf
Bộ gạc của con hitou.
bois,ramure /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Geweih
[EN] antler
[FR] bois; ramure
ramure [RamyR] n. f. Cành vá nhánh. La ramure d’un arbre: Cành và nhánh của cây. Gạc (hưou, nai). Im ramure d’un cerf: Bộ gạc của con hitou.