Việt
xù lên
dựng dứng lên
dựng lên tua tủa
cộm lên
phồng lên
gồ lên
sưng lên
trưdng lên
trương lên.
các tấm màn treo phồng lên
búp
cuộn
Đức
bauschen
bauschen /+ sich) die Vor hänge bauschten sich/
các tấm màn treo phồng lên;
Bauschen /der; -s, - (bayr., ỡsterr.)/
búp; cuộn;
xù lên, dựng dứng lên, dựng lên tua tủa, cộm lên, phồng (phình) lên, gồ lên, sưng lên, trưdng lên, trương lên.