TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garbe

bó

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh có rãnh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loạt súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràng súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

garbe

sheaf/bundle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sheave

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sheaf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

garbe

Garbe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

garbe

poulie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Garbe n binden

bó thành tùng bó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garbe /[’garba], die; -, -n/

lượm; bó (lúa, lúa mì );

Garbe /[’garba], die; -, -n/

loạt súng; tràng súng (Geschossgarbe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garbe /f =, -n/

lượm, bó; in Garbe n binden bó thành tùng bó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Garbe /f/CNSX/

[EN] sheaf

[VI] chùm, bó

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Garbe

[DE] Garbe

[VI] bánh có rãnh

[EN] sheave

[FR] poulie

Từ điển Polymer Anh-Đức

sheaf/bundle

Garbe (Licht/Funke etc.)