Việt
bó
lượm
bánh có rãnh
chùm
loạt súng
tràng súng
Anh
sheaf/bundle
sheave
sheaf
Đức
Garbe
Pháp
poulie
in Garbe n binden
bó thành tùng bó.
Garbe /[’garba], die; -, -n/
lượm; bó (lúa, lúa mì );
loạt súng; tràng súng (Geschossgarbe);
Garbe /f =, -n/
lượm, bó; in Garbe n binden bó thành tùng bó.
Garbe /f/CNSX/
[EN] sheaf
[VI] chùm, bó
[DE] Garbe
[VI] bánh có rãnh
[EN] sheave
[FR] poulie
Garbe (Licht/Funke etc.)