Việt
bó
bộ phận bảo vệ
thếp
chùm
Anh
sheaf
Đức
Garbe
Garbe /f/CNSX/
[EN] sheaf
[VI] chùm, bó
[∫i:f]
o bộ phận bảo vệ
o bó, thếp
§ fold sheaf : nếp uốn dạng bó