Việt
bó
chùm
xâu
chuỗi
lượm
chồng
xấp
những vật được cột lại chung thành một chùm
Đức
Bund
ein Bund Radieschen
mật túm củ cải nhỏ
fünf Bunde Stroh
năm bó ram.
Bund /das; -[e]s, -e/
bó (lúa, rơm ); chùm; xâu (chìa khóa); chuỗi (hạt); lượm; chồng; xấp; những vật được cột lại chung thành một chùm (Gebinde);
mật túm củ cải nhỏ : ein Bund Radieschen năm bó ram. : fünf Bunde Stroh