TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

những vật được cột lại chung thành một chùm

bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những vật được cột lại chung thành một chùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

những vật được cột lại chung thành một chùm

Bund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Bund Radieschen

mật túm củ cải nhỏ

fünf Bunde Stroh

năm bó ram.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bund /das; -[e]s, -e/

bó (lúa, rơm ); chùm; xâu (chìa khóa); chuỗi (hạt); lượm; chồng; xấp; những vật được cột lại chung thành một chùm (Gebinde);

mật túm củ cải nhỏ : ein Bund Radieschen năm bó ram. : fünf Bunde Stroh