undulation /vật lý/
chuyển động dạng sóng
undulation /toán & tin/
sự chuyển động sóng
undulation
bề mặt dạng sóng
undulation
chuyển động dạng sóng
undulation /xây dựng/
bề mặt dạng sóng
undulation
sự nhấp nhô
undulation
sự uốn nếp
undulation /xây dựng/
độ (gợn) sóng
undulation
sự lượn sóng
undulation
sự chuyển động sóng
undulating, undulation
sự gợn sóng
undulation, wave motion /toán & tin/
sự chuyển động sóng
gentle folding, undulation
sự uốn nếp thoải
asperity, surge, undulate, undulating, undulation
sự nhấp nhô
corrugation, popple, rippling, undulating, undulation, waviness, waving
sự gợn sóng