TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuyển động sóng

sự chuyển động sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự gợn sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự chuyển động sóng

 undulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undulation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undulation

sự gợn sóng, sự chuyển động sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undulation /toán & tin/

sự chuyển động sóng

 wave motion /toán & tin/

sự chuyển động sóng

wave motion

sự chuyển động sóng

 undulation

sự chuyển động sóng

 undulation, wave motion /toán & tin/

sự chuyển động sóng