TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ sóng

độ sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự nhâp nhò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gợn sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngàm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tốc kẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá treo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ uốn dọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ly hợp ngàm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

biến dạng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bị cong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bị vênh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
độ sóng

độ sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ sóng

waviness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

undulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 waviness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buckle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
độ sóng

 undulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

buckle

ngàm, tốc kẹp; giá treo; độ uốn dọc; độ sóng (ỡ tiết diện dọc của các băng thép dát); ly hợp ngàm; biến dạng; bị cong, bị vênh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

waviness

độ sóng, gợn sóng (khuyết tật thép tấm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waviness /xây dựng/

độ sóng

 undulation /xây dựng/

độ (gợn) sóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

waviness

độ sóng

undulation

độ sóng, sự nhâp nhò (cua mặt)