Việt
sự uốn nếp
uốn nếp đổ slip ~ uốn nếp trượt supratenuous ~ uốn nếp nén mỏng surface ~ uốn nếp trên mặt underground ~ uốn nếp dưới sâu
sự uốn cong
ống cong
độ cong
nếp gấp
chỗ uốn
khuỷu
khuỷu nối
ống cút
Anh
folding
crimping
undulation
bend
Đức
Faltenbildung
sự uốn cong, ống cong, độ cong, sự uốn nếp, nếp gấp, chỗ uốn, khuỷu, khuỷu nối, ống cút
sự uốn nếp ; sự tạo nếp uốn acute ~ uốn nếp rõ competent ~ uốn nếp vững bền (trong đới đứt gãy) concentric ~ uốn nếp đồng tâm consedimentation ~ uốn nếp cùng trầm tích contortion ~ uốn nếp vặn màu creest-like ~ uốn nếp dạng gờ cross ~ uốn nếp chéo crustal ~ uốn nếp của vỏ (trái đất) echelon ~ uốn nếp bậc thang ejective ~ uốn nếp trồi holomorphic ~ uốn nếp toàn hình inharmonious ~ uốn nếp không điều hoà inherited ~ uốn nếp kế thừa intraformational ~ uốn nếp giữa thành hệ minute ~ uốn nếp bé mountain ~ uốn nếp tạo núi postsedimentational ~ uốn nếp sau trầm tích principal ~ uốn nếp chính recumbent ~ uốn nếp nằm, uốn nếp đổ slip ~ uốn nếp trượt supratenuous ~ uốn nếp nén mỏng surface ~ uốn nếp trên mặt underground ~ uốn nếp dưới sâu
Faltenbildung /die/
(Geol ) sự uốn nếp;
crimping, folding