TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự uốn nếp

sự uốn nếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uốn nếp đổ slip ~ uốn nếp trượt supratenuous ~ uốn nếp nén mỏng surface ~ uốn nếp trên mặt underground ~ uốn nếp dưới sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự uốn cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nếp gấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuỷu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuỷu nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống cút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự uốn nếp

folding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 crimping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 folding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bend

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự uốn nếp

Faltenbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bend

sự uốn cong, ống cong, độ cong, sự uốn nếp, nếp gấp, chỗ uốn, khuỷu, khuỷu nối, ống cút

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

folding

sự uốn nếp ; sự tạo nếp uốn acute ~ uốn nếp rõ competent ~ uốn nếp vững bền (trong đới đứt gãy) concentric ~ uốn nếp đồng tâm consedimentation ~ uốn nếp cùng trầm tích contortion ~ uốn nếp vặn màu creest-like ~ uốn nếp dạng gờ cross ~ uốn nếp chéo crustal ~ uốn nếp của vỏ (trái đất) echelon ~ uốn nếp bậc thang ejective ~ uốn nếp trồi holomorphic ~ uốn nếp toàn hình inharmonious ~ uốn nếp không điều hoà inherited ~ uốn nếp kế thừa intraformational ~ uốn nếp giữa thành hệ minute ~ uốn nếp bé mountain ~ uốn nếp tạo núi postsedimentational ~ uốn nếp sau trầm tích principal ~ uốn nếp chính recumbent ~ uốn nếp nằm, uốn nếp đổ slip ~ uốn nếp trượt supratenuous ~ uốn nếp nén mỏng surface ~ uốn nếp trên mặt underground ~ uốn nếp dưới sâu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faltenbildung /die/

(Geol ) sự uốn nếp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

folding

sự uốn nếp

 crimping

sự uốn nếp

 undulation

sự uốn nếp

 crimping, folding

sự uốn nếp