undulate /toán & tin/
chuyển động sóng
undulate
sự nhấp nhô
ripple ratio, undulant, undulate, undulating
tỷ lệ gợn sóng
asperity, surge, undulate, undulating, undulation
sự nhấp nhô
fold axis, groove, kinkier, rabbet, reinforcing crease, undulate, wrinkle
trục nếp uốn