TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flexible

mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dễ uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đàn hồi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ mềm dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính linh hoạt phần mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ uốn dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống dẫn sóng uốn được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống linh hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống mềm kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flexible

 flexible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

software flexibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longitudinal flexibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bendable waveguide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ductile crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexible hose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 removable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexible metal tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-rigid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible

mềm

 flexible /ô tô/

dễ uốn

 flexible /xây dựng/

đàn hồi được

flexibility, flexible

độ mềm dẻo

software flexibility, flexible

tính linh hoạt phần mềm

Có thể thích ứng với đa dạng các bộ phận và quy trình lắp ráp. Như lắp ráp linh hoạt, sản xuất linh hoạt tự động hóa, tế bào và hệ thống linh hoạt , định vị linh hoạt, dòng lưu thông linh hoạt.

Adaptable to a variety of parts and assembly processes. Thus, flexible assembly, flexible automated manufacturing, flexible cells and systems, flexible fixturing, flexible flow line.

longitudinal flexibility, flexible

độ uốn dọc

bendable waveguide, flexible

ống dẫn sóng uốn được

ductile crack, flexible

vết nứt dẻo

flexible hose, flexible, removable

ống linh hoạt

flexible metal tube, flexible, lax, non-rigid

ống mềm kim loại