flexible
mềm
flexible /ô tô/
dễ uốn
flexible /xây dựng/
đàn hồi được
flexibility, flexible
độ mềm dẻo
software flexibility, flexible
tính linh hoạt phần mềm
Có thể thích ứng với đa dạng các bộ phận và quy trình lắp ráp. Như lắp ráp linh hoạt, sản xuất linh hoạt tự động hóa, tế bào và hệ thống linh hoạt , định vị linh hoạt, dòng lưu thông linh hoạt.
Adaptable to a variety of parts and assembly processes. Thus, flexible assembly, flexible automated manufacturing, flexible cells and systems, flexible fixturing, flexible flow line.
longitudinal flexibility, flexible
độ uốn dọc
bendable waveguide, flexible
ống dẫn sóng uốn được
ductile crack, flexible
vết nứt dẻo
flexible hose, flexible, removable
ống linh hoạt
flexible metal tube, flexible, lax, non-rigid
ống mềm kim loại