TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàn hồi được

đàn hồi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

uốn được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đàn hồi được

 flexible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexble

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Wie entnimmt man Elastomerteile aus dem Werkzeug?

3. Các chi tiết nhựa đàn hồi được lấy khỏi khuôn như thế nào?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischen den Reibbelägen befindet sich das Belagfedersegment.

Các phân khúc đàn hồi được bố trí giữa hai bố ma sát.

Ihre Wirkung wird durch die Bereifung unterstützt.

Tác dụng của bộ đàn hồi được sự hỗ trợ của lốp xe.

Die Federn sind zwischen den Radaufhängungen und der Karosserie eingebaut.

Các bộ đàn hồi được đặt giữa các bộ phận treo bánh xe và thân vỏ xe.

Zur Abdichtung zwischen dem Rohrboden und dem Kühlflüssigkeitskasten ist eine Elastomerdichtung eingelegt.

Để làm kín giữa nền ống và ngăn chứa chất lỏng làm mát, một đệm kín nhựa đàn hồi được sử dụng.

Từ điển toán học Anh-Việt

flexble

uốn được, đàn hồi được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible /xây dựng/

đàn hồi được