Việt
ống dẫn sóng uốn được
Anh
bendable waveguide
flexible
Đức
biegbarer Wellenleiter
Pháp
guide d'ondes déformable
bendable waveguide, flexible
bendable waveguide /ENG-ELECTRICAL/
[DE] biegbarer Wellenleiter
[EN] bendable waveguide
[FR] guide d' ondes déformable