TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống mềm kim loại

ống mềm kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống kim loại mềm

ống kim loại mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống mềm kim loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống mềm kim loại

flexible metal tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-rigid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexible metallic hose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible metal tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexible metallic hose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống kim loại mềm

flexible metal tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flexible metallic hose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống kim loại mềm

Metallschlauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metallschlauch /m/CT_MÁY/

[EN] flexible metal tube, flexible metallic hose

[VI] ống kim loại mềm, ống mềm kim loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexible metal tube, flexible, lax, non-rigid

ống mềm kim loại

flexible metallic hose

ống mềm kim loại

flexible metal tube

ống mềm kim loại

 flexible metal tube, flexible metallic hose /cơ khí & công trình/

ống mềm kim loại