Việt
ống kim loại mềm
ống mềm kim loại
Anh
flexible metallic hose
flexible metal tube
flexible metal hose
flexible metallic tube
Đức
Metallschlauch
Für Metallschläuche, gewellte und glatte Rohre, Apparate und Drahtgewebe in der chemischen, der Papier-, der Zellstoff- und der Textilindustrie.
Dùng cho ống kim loại mềm, ống cứng dợn sóng và trơn, thiết bị và lưới sợi kim loại trong công nghiệp hóa, giấy, bột giấy và dệt.
Bremsseile. Es sind Stahlseile, die über Rollen in Rohren oder Metallschläuchen (Bowdenzüge) geführt werden.
Dây cáp phanh được làm bằng thép và được dẫn trên con lăn trong ống dẫn hay ống kim loại mềm (cáp điều khiển).
Metallschlauch /m/CT_MÁY/
[EN] flexible metal tube, flexible metallic hose
[VI] ống kim loại mềm, ống mềm kim loại
flexible metal hose, flexible metal tube, flexible metallic hose, flexible metallic tube