Việt
độ mềm dẻo
độ dẻo
sự nhân nhượng
sự nhượng bộ
sự ngoan ngoãn
sự dễ bảo
sự nghe lòi.
Anh
flexibility
flexible
Đức
Gefügigkeit
Gefügigkeit /f =/
1. độ mềm dẻo, độ dẻo (đất sét...); 2. sự nhân nhượng, sự nhượng bộ, sự ngoan ngoãn, sự dễ bảo, sự nghe lòi.
flexibility /hóa học & vật liệu/
flexibility, flexible