Việt
cong
vênh
vẹo
trẹo
cong.
bị cong
làm biến dạng
làm méo mó
làm cong
Đức
verkrümmen
ihr Rücken verkrümmte zusehends
cái lưng bà ta càng ngày càng cong.
verkrümmen /(sw. V.)/
(ist) bị cong; vênh; vẹo; trẹo; cong;
ihr Rücken verkrümmte zusehends : cái lưng bà ta càng ngày càng cong.
(hat) làm biến dạng; làm méo mó; làm cong;
tậ] cong, vênh, vẹo, trẹo, cong.