Việt
bị cong
bị mọc nghiêng
bị mọc lệch
tàn tật.
Đức
krüpplig
krüppelhaft
krüppelhaft,krüpplig /a/
bi] tàn tật.
krüpplig /(Adj.)/
bị cong; bị mọc nghiêng; bị mọc lệch;