Việt
s
sôi sùng sục
sôi sục
dào dạt
sôi nổi
nổi bọt
sủi bọt
réo ầm ầm
Đức
sprudeln
sprudeln /I vi (/
1. sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi, nổi bọt, sủi bọt; 2. réo ầm ầm; II vi (h) vt nói nhanh [nhiệt tình].