Việt
chảy ra
tràn ra
tràn về
đổ xô trỏ lại
Đức
zurückfluten
zurückfluten /vi (s)/
chảy ra, tràn ra, tràn về, đổ xô trỏ lại; (nghĩa bóng) bỏ, chạy, tháo chạy, rút lui; zurück