Việt
tràn ra
trào ra
giào ra
sôi nổi
hoạt động
dạt dào
giào.
Đức
überströmen
überquellen
von Lob überströmen
khen lấy khen để, tâng bóc, tán dương.
überströmen /vi (s)/
tràn ra, trào ra, giào ra; von Lob überströmen khen lấy khen để, tâng bóc, tán dương.
überquellen /vi (s)/
sôi nổi, hoạt động, dạt dào, trào ra, tràn ra, giào ra, giào.