TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberschwappen

tràn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sánh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn trề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uberschwappen

uberschwappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Tee ist beim Eingießen übergeschwappt

trà bị tràn ra khi rót.

das Glas schwappte über

cốc nước bị tràn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschwappen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

tràn ra; sánh ra (überfließen);

der Tee ist beim Eingießen übergeschwappt : trà bị tràn ra khi rót.

uberschwappen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

tràn trề; tràn đầy; tràn ra;

das Glas schwappte über : cốc nước bị tràn.