TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

egress

vết lộ trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chảy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tràn ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

egress

egress

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

egress, exit

đường ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Egress

chảy ra, tràn ra

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

egress

vết lộ trên mặt

Tự điển Dầu Khí

egress

o   sự ra; lối ra, đường ra

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

egress

Any place of exit.