TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giội

giội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tắm giội

tiếng ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm giội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm hương sen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giội

übergießen mit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tắm giội

Brausen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehl in ein Gefäß schütten

đổ bột vào hũ chứa.

Kaffee in die Tassen gießen

rót cà phê vào tách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brausen /n -s/

1. tiếng ầm ầm (biển); tiếng xào xạc (rửng); tiếng (sóng) gầm; 2. [sự] sủi bọt; 3. (nghĩa bóng) [sự] sôi tiết; 4. [sự] tưói, rưỏi, tắm giội, tắm hương sen, giội, xối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schütten /['jYtan] (sw. V.; hat)/

rót; đổ; giội; trút (vào, ra);

đổ bột vào hũ chứa. : Mehl in ein Gefäß schütten

gießen /['gi:san] (st. V.; hat)/

rót; đổ; giội; trút [in/über + Akk : vào/lên ];

rót cà phê vào tách. : Kaffee in die Tassen gießen

Từ điển tiếng việt

giội

- đgt. Đổ, trút từ trên cao xuống: giội nước Máy bay giội bom.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giội

übergießen vt mit; giội nước sôi mit