Việt
giội
rót
đổ
trút
tiếng ầm ầm
sủi bọt
sôi tiết
tưói
rưỏi
tắm giội
tắm hương sen
xối.
Đức
übergießen mit
schütten
gießen
Brausen
Mehl in ein Gefäß schütten
đổ bột vào hũ chứa.
Kaffee in die Tassen gießen
rót cà phê vào tách.
Brausen /n -s/
1. tiếng ầm ầm (biển); tiếng xào xạc (rửng); tiếng (sóng) gầm; 2. [sự] sủi bọt; 3. (nghĩa bóng) [sự] sôi tiết; 4. [sự] tưói, rưỏi, tắm giội, tắm hương sen, giội, xối.
schütten /['jYtan] (sw. V.; hat)/
rót; đổ; giội; trút (vào, ra);
đổ bột vào hũ chứa. : Mehl in ein Gefäß schütten
gießen /['gi:san] (st. V.; hat)/
rót; đổ; giội; trút [in/über + Akk : vào/lên ];
rót cà phê vào tách. : Kaffee in die Tassen gießen
- đgt. Đổ, trút từ trên cao xuống: giội nước Máy bay giội bom.
übergießen vt mit; giội nước sôi mit