brausen /(sw. V.)/
(hat) (nói về gió, sóng biển v v ) kêu ầm ầm;
kêu ầm ì;
gây ra tiếng rì rào;
rào rào;
das Meer braust : sóng biền vỗ rì rào.
brausen /(sw. V.)/
(hat) (veraltend) tắm gương sen;
tắm vòi hoa sen (duschen);
ich brause mich jeden Tag : tôi tắm bằng vòi hoa sen mỗi ngày.
brausen /(sw. V.)/
(ist) phóng nhanh ầm ầm;
chạy ầm ầm;
vọt nhanh;
Brausen /das; -s/
tiếng ầm ầm;
tiếng xào xạc;
tiếng (sóng) gầm;
Brausen /das; -s/
sự tắm bằng vòi hoa sen;