Việt
xối
phun rửa
đào
bới
cuốc đất
Anh
flush
Đức
abschlacken
durchspülen
buddeln
die Kinder buddeln im Sand
bọn trẻ đang xới cát.
buddeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đào; bới; xối; cuốc đất;
bọn trẻ đang xới cát. : die Kinder buddeln im Sand
abschlacken /vt/CNSX/
[EN] flush
[VI] phun rửa, xối
durchspülen /vt/XD, CT_MÁY, KTC_NƯỚC/