TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xối

xối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốc đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xối

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xối

abschlacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchspülen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buddeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder buddeln im Sand

bọn trẻ đang xới cát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buddeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đào; bới; xối; cuốc đất;

bọn trẻ đang xới cát. : die Kinder buddeln im Sand

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschlacken /vt/CNSX/

[EN] flush

[VI] phun rửa, xối

durchspülen /vt/XD, CT_MÁY, KTC_NƯỚC/

[EN] flush

[VI] phun rửa, xối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

xối