Việt
tiếng ầm ầm
sủi bọt
sôi tiết
tưói
rưỏi
tắm giội
tắm hương sen
giội
xối.
Đức
Brausen
Brausen /n -s/
1. tiếng ầm ầm (biển); tiếng xào xạc (rửng); tiếng (sóng) gầm; 2. [sự] sủi bọt; 3. (nghĩa bóng) [sự] sôi tiết; 4. [sự] tưói, rưỏi, tắm giội, tắm hương sen, giội, xối.