Gepolter /n -s/
tiếng ầm ầm; das Gepolter des Dónners tiéng sấm âm vang.
Erdsieb /n -(e)s, -e/
tiếng ầm ầm, cái sàng; Erd
Gerassel /n -s/
tiếng ầm ầm, tiếng động ầm ĩ; tiếng loảng xoảng.
Gekrach /n -(e)s,/
tiếng ầm ầm, tiéng lách tách, tiếng nổ giòn, tiếng đì đùng.
Brausen /n -s/
1. tiếng ầm ầm (biển); tiếng xào xạc (rửng); tiếng (sóng) gầm; 2. [sự] sủi bọt; 3. (nghĩa bóng) [sự] sôi tiết; 4. [sự] tưói, rưỏi, tắm giội, tắm hương sen, giội, xối.