Việt
tiếng ầm ầm
tiếng động ầm ĩ
tiếng động ầm ỹ
tiếng loảng xoảng kéo dài
Đức
Gerassel
Gerassel /[ga’rasal], das; -s (ugs., gelegt! abwertend)/
tiếng ầm ầm; tiếng động ầm ỹ; tiếng loảng xoảng kéo dài;
Gerassel /n -s/
tiếng ầm ầm, tiếng động ầm ĩ; tiếng loảng xoảng.