Việt
tiếng ầm ầm
tiếng rầm rầm
tiếng la mắng
Đức
Gepolter
das Gepolter des Dónners
tiéng sấm âm vang.
Gepolter /das; -s/
tiếng ầm ầm; tiếng rầm rầm;
tiếng la mắng;
Gepolter /n -s/
tiếng ầm ầm; das Gepolter des Dónners tiéng sấm âm vang.