Việt
tiếng rầm rầm
tiếng ồn ào
tiếng ầm ầm
tiếng xôn xao kéo dài dai dẳng
e
tiếng đồn
sụp đổ.
tiéng xôn xao.
tiếng ầm
tiếng bánh xe lộc cộc.
Đức
Gepolter
Gedröhne
Kladderadatsch
Gedröhn
Geratter
Kladderadatsch /m -(e)s, -/
m -(e)s, -e 1. tiếng đồn, tiếng rầm rầm; 2. [sự] sụp đổ.
Gedröhn /n -(e)s/
tiếng ồn ào, tiếng rầm rầm, tiéng xôn xao.
Geratter /n -s/
tiếng ầm, tiếng rầm rầm, tiếng bánh xe lộc cộc.
Gepolter /das; -s/
tiếng ầm ầm; tiếng rầm rầm;
Gedröhne /das; -s/
tiếng ồn ào; tiếng rầm rầm; tiếng xôn xao kéo dài dai dẳng;