Việt
e
tiếng đồn
tiếng rầm rầm
sụp đổ.
tình trạng hỗn độn
tình trạng lộn xộn
tình trạng rối ren
việc bê bối
vụ tai tiếng
vụ om sòm
Đức
Kladderadatsch
Kladderadatsch /[auch: ...’datj], der; -[e]s, -e (ugs.)/
tình trạng hỗn độn; tình trạng lộn xộn; tình trạng rối ren;
việc bê bối; vụ tai tiếng; vụ om sòm (Skandal, Aufregung);
Kladderadatsch /m -(e)s, -/
m -(e)s, -e 1. tiếng đồn, tiếng rầm rầm; 2. [sự] sụp đổ.