Skandal /[skan’dad], der; -s, -e/
vụ tai tiếng;
vụ bê bối;
Kladderadatsch /[auch: ...’datj], der; -[e]s, -e (ugs.)/
việc bê bối;
vụ tai tiếng;
vụ om sòm (Skandal, Aufregung);
Argernis /das; -ses, -se/
vụ tai tiếng;
vụ bê bô' i;
điều gầy khó chịu;
điều làm tức giận;