TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skandal

tai tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỗ bổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ tai tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ bê bối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ô nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự việc gây phẫn nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cãi cọ ầm ỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng huyên náo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

skandal

Skandal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skandal /[skan’dad], der; -s, -e/

vụ tai tiếng; vụ bê bối;

Skandal /[skan’dad], der; -s, -e/

điều ô nhục; sự việc gây phẫn nộ;

Skandal /[skan’dad], der; -s, -e/

(landsch ) sự ồn ào; sự cãi cọ ầm ỹ; tiếng ồn ào; tiếng huyên náo (Lärm, Radau);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Skandal /m -s, -e/

vụ] tai tiếng, đê nhục, ô nhục, bỗ bổi, lôi thôi, cãi cọ;