Việt
tai tiếng
đê nhục
ô nhục
bỗ bổi
lôi thôi
cãi cọ
vụ tai tiếng
vụ bê bối
điều ô nhục
sự việc gây phẫn nộ
sự ồn ào
sự cãi cọ ầm ỹ
tiếng ồn ào
tiếng huyên náo
Đức
Skandal
Skandal /[skan’dad], der; -s, -e/
vụ tai tiếng; vụ bê bối;
điều ô nhục; sự việc gây phẫn nộ;
(landsch ) sự ồn ào; sự cãi cọ ầm ỹ; tiếng ồn ào; tiếng huyên náo (Lärm, Radau);
Skandal /m -s, -e/
vụ] tai tiếng, đê nhục, ô nhục, bỗ bổi, lôi thôi, cãi cọ;