Việt
việc bê bối
vụ tai tiếng
vụ om sòm
Đức
Kladderadatsch
Kladderadatsch /[auch: ...’datj], der; -[e]s, -e (ugs.)/
việc bê bối; vụ tai tiếng; vụ om sòm (Skandal, Aufregung);