Niederlage II /f =, -n/
sự] sụp đổ, thắt bại, phá sản.
zerfallen /a u adv/
suy tàn, sụp đổ, bị phân hủy, đổ mục nát; mit der Welt zerfallen bát đồng.
Absturz /m -es, -stürze/
1. [sự] đánh đổ, lật đổ, quật đổ, sụp đổ; 2. (quân sự) [sự] hạ (máy bay);
Scheitem /n -s/
1. nạn đắm tàu; 2. [sự] sụp đổ, sập đổ, thát bại, phá sản.
einstürzen /I vi (s)/
sụt lô, sụt, lỏ, sập để, sụp đổ, sập, sụp, đổ xuống; II vt phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ, đả phá, phá, quật đổ, phá đổ, phá sập, bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, dỡ, phá.
durchiallen /vi (s)/
1 rơi xuống rơi tõm, tụt chân xuống; 2. sụp đổ, sập đổ, thất bại, phá sản; durchiallen lásen 1, dẫn tói thắt bại, đưa đén thắt bại; 2, đánh hỏng, đánh trượt (thi...).
durchbrechen /I vt đục thủng, làm thủng, đâm thủng, đục lỗ, đột lỗ, dùi lỗ; bẻ gãy, phá hỏng, làm hỏng; II vi (/
1. chen qua, lách qua, chọc thủng, phá võ; 2. nhú lên, mọc lên (về răng); 3. sụp đổ, sập đỏ, sập xuống, sụp xuóng (về cầu).
Sturz I /m -es, Stürze/
m -es, Stürze 1. [sự] sụt lở, sụt, lổ, sập đổ; 2. [sự] phá sản, thắt bại, đổ võ, sụp đổ, diệt vong, lật đổ, hạ bệ.
Untergang /m -(e)s, -pl (thơ/
1. mặt trời lặn; [lúc, buổi] hoàng hôn; 2. nạn đắm tàu, tai nạn; 3. (nghĩa bóng) [sự] sụp đổ, thắt bại, phá sản, diệt vong, suy thoái, suy tàn, suy vong.
zerfallen /vi (/
1. tan rã, phân rã, phân hóa, phân giải, phân li; 2. sập, sập đổ, sụp đổ, tan vô, suy sụp, suy tàn.
Devastation /f =, -en/
1. [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, hủy hoại, hoang tàn; 2. [sự] hủy diệt, phá (rùng...); 3. [sự] sụp đổ, đổ vỡ, suy đổn, suy bại, đổ nát.
Durchfall /m -(e)s, -fäl/
1. [chứng, bệnh] tháo dạ, di rửa, ỉa chảy, lạnh bụng, lạnh dạ; 2. [sự, cuộc] đại bại, thắt bại hoàn toàn, sụp đổ, sập đổ, phá sân; einen - erleiden bị thất bại (phá sản, sụp đổ).
Ruin /m -s/
sự, cảnh] tân phá, đổ nát, hủy hoại, khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng, sa sút, suy thoái, suy vi, đồi bại, sa đọa, sụp đổ; dem Ruin entgegengehen [bị] diệt vong, tiêu vong, suy vong, sụp đổ, suy tàn.
hereinbrechen /vi (/
1. xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào, xâm phạm; 2. bắt đầu, đến, đéngần, tdi gần; die Nacht brach herein đêm đến; 3. xảy ra, đổ xuổng, ập xuống, sụp đổ, đổ nhào; herein
einbrechen /I vt/
bẻ, bẻ võ, bẻ gãy, đập vđ, phá võ, nạy, cạy, làm vỡ, đập võ, đực thủng; II vi (s) 1, ập vào, xộc vào, xông vào, ùa vào, ồ vào, đột nhập vào; xâm nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào; 2. ăn trộm có phá phách, đào ngạch nạy cửa ăn trộm; 3. đổ xuống, sập xuống, sụp đổ, sập đó (về nhà cửa...); 4. rơi xuống, rơi tõm xuống, tụt chân xuống; 5. sầm lại, sầm xuóng (về đêm...); sập đén.