Việt
tán thành
đồng ý
ủng hộ
đứng về phía
theo
nảy ra
nghĩ ra
bỗng có ý định.
sụp đổ
đổ
Đức
beifallen
beifallen /(st. V.; ist) (veraltend)/
sụp đổ; đổ (einfallen);
beifallen /vi (s/
1. tán thành, đồng ý, ủng hộ, đứng về phía, theo; 2. nảy ra, nghĩ ra, bỗng có ý định.