TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng về phía

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỗng có ý định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đứng về phía

bekennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beifallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bekannte sich zu seinen Taten

hắn thừa nhận những hành động của mình

nur wenige seiner früheren Freunde bekann ten sich zu ihm

chỉ có một số ít bạn bè trước đây ủng hộ hắn

sich [als, jur] schuldig bekennen

thú nhận là mình có tội

sich zu einem Bombenanschlag bekennen

thừa nhận đã thực hiện cuộc đánh bom.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beifallen /vi (s/

1. tán thành, đồng ý, ủng hộ, đứng về phía, theo; 2. nảy ra, nghĩ ra, bỗng có ý định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekennen /(unr. V.; hat)/

ủng hộ; đứng về phía [zu + Dat : ai hay việc gì];

hắn thừa nhận những hành động của mình : er bekannte sich zu seinen Taten chỉ có một số ít bạn bè trước đây ủng hộ hắn : nur wenige seiner früheren Freunde bekann ten sich zu ihm thú nhận là mình có tội : sich [als, jur] schuldig bekennen thừa nhận đã thực hiện cuộc đánh bom. : sich zu einem Bombenanschlag bekennen