bekennen /(unr. V.; hat)/
ủng hộ;
đứng về phía [zu + Dat : ai hay việc gì];
hắn thừa nhận những hành động của mình : er bekannte sich zu seinen Taten chỉ có một số ít bạn bè trước đây ủng hộ hắn : nur wenige seiner früheren Freunde bekann ten sich zu ihm thú nhận là mình có tội : sich [als, jur] schuldig bekennen thừa nhận đã thực hiện cuộc đánh bom. : sich zu einem Bombenanschlag bekennen