Việt
sập
sụp
đổ sập
sụp đổ
lún xuông
sụt xuông
Đức
einsacken
die Straßendecke ist eingesackt
mặt đường đã bị sụt lún.
einsacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
sập; sụp; đổ sập; sụp đổ; lún xuông; sụt xuông (ein- sinken);
mặt đường đã bị sụt lún. : die Straßendecke ist eingesackt