Việt
suy tàn
sụp đổ
bị phân hủy
đổ mục nát
Đức
zerfallen
mit der Welt zerfallen
bát đồng.
zerfallen /a u adv/
suy tàn, sụp đổ, bị phân hủy, đổ mục nát; mit der Welt zerfallen bát đồng.