Việt
1 rơi xuống rơi tõm
tụt chân xuống
sụp đổ
sập đổ
thất bại
phá sản
Đức
durchiallen
durchiallen /vi (s)/
1 rơi xuống rơi tõm, tụt chân xuống; 2. sụp đổ, sập đổ, thất bại, phá sản; durchiallen lásen 1, dẫn tói thắt bại, đưa đén thắt bại; 2, đánh hỏng, đánh trượt (thi...).