TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erdsieb

máy sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

erdsieb

screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erdsieb

Erdsieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdsieb /n -(e)s, -e/

tiếng ầm ầm, cái sàng; Erd

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdsieb /nt/THAN/

[EN] screen

[VI] máy sàng (than)