Việt
máy sàng
tiếng ầm ầm
cái sàng
Anh
screen
Đức
Erdsieb
Erdsieb /n -(e)s, -e/
tiếng ầm ầm, cái sàng; Erd
Erdsieb /nt/THAN/
[EN] screen
[VI] máy sàng (than)