Việt
tiéng ầm ẩm
tiếng răng rắc
tiéng lách tách
tiếng đì đùng
Đức
Geschmetter
Geschmetter /n -s/
tiéng ầm ẩm, tiếng răng rắc, tiéng lách tách, tiếng đì đùng; das - der Nachtigall tiếng chim họa mi.